Trang chủ Vừ A Dính
Hoạt động
Chắp cánh ước mơ
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ ÁN CHẮP CÁNH ƯỚC MƠ
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Lớp, Trường, Tỉnh | Nơi thường trú | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng Công Ty Xăng Dầu VN Petrolimex | |||||||
1 | Ma Thị Hằng | 6/9/1995 | Nữ | Tày | Lớp 11A4, PTDTNT Thái Nguyên,tỉnh Thái Nguyên | Thôn Nạ Pục, Bình Yên, huyện Định Hóa,Thái Nguyên | |
2 | Vừ A Dũng | 4/10/1998 | Nam | Mông | Lớp 8, THCS Vừ A Dính | Bản Khó Bua, xã Pú Nhung, huyện Tuần Giáo, Điện Biên | |
3 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 7/5/1997 | Nữ | Thái | Lớp 9A, PTDT Nội trú huyện Mai Sơn | Bản Mé, Xã Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, Sơn La | |
4 | Lý Văn Vượng | 9/9/1994 | Nam | Dao | 11A, PTDT Nội trú tỉnh Tuyên Quang | Thôn 1, Minh Quang, Xã Minh Hương, Hàm Yên, Tuyên Quang | |
ĐH Hồng Bàng | |||||||
5 | Hồ Văn Tình | 15/05/1991 | Nam | Chứt | Lớp 9, PTDT Nội trú Hương Khê | Bản Rào Tre, xã Hương Liên, Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | Đã nghỉ học từ NH 2010-2011 |
6 | Cao Thị Hoa | 20/05/1998 | Nữ | Rục | Lớp 8, Trường PTDTNT tỉnh Quảng Bình | Bản Yên Hợp, xã Thượng hóa, huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình | |
Công ty DC Media | |||||||
7 | H'Bíp Niê | 1996 | Nữ | Ê Đê | 6C, THCS Trần Quang Diệu, Đăk Lăk | Buôn Ayun, Xã Ea Kuenh, huyện Cư Mnga, Tỉnh Đăk lăk | Chưa cập nhật thông tin mới |
Trường Quốc Tế Khai Sáng | |||||||
8 | Đinh Hải | 5/3/1997 | Nam | Bana | Lớp 9, PTDT Nội trú Kông Chro | Làng Bno, Xã An Trung, huyện Kông Chro, Gia Lai | |
9 | A Trí | 29/03/1997 | Nam | Dẻ | Lớp 9, THCS Đăk Choong | Làng Liêm Răng, xã Đăk Choong, Huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum | |
10 | Y Xem | 30/07/1996 | Nam | M'nông | Lớp 8, Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Thôn Phú Lợi, xã Quảng Phú, huyện Krông Nô, Đăk Nông | |
11 | ZHaHa Hoàng Liêm | 1997 | Nam | Chăm | 5A, Tiểu Học C xã Phước Long, Hồng Dân, Bạc Liêu | Ấp Ninh Thạnh Đông, xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân, Bạc Liêu | Chưa cập nhật thông tin mới |
12 | Thạch Thị Yến Trinh | 1997 | Nữ | Khmer | 6/2 THCS Ngũ Lạc, Trà Vinh | Ấp Đường Hiếu, xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Chưa cập nhật thông tin mới |
Chị Thân Thị Vân Ti | |||||||
13 | Thạch Khánh Đi | 1990 | Nữ | ĐH Cần Thơ | Trà Vinh | ||
14 | Thạch Thị Quanh Na | 1/1/1990 | Nữ | ĐH Cần Thơ | Trà Vinh | ||
15 | Hữu Thị Xi Tha | 28/04/1990 | Nữ | ĐH Cần Thơ | Cà Mau | ||
Công Ty Vinagame | |||||||
16 | Dank Kenl | 15/03/1996 | Nam | Khmer | Lớp 8, THCS Lê Quý Đôn, Hậu Giang | Khu vực 1, phường 3, Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang | |
17 | Thị Nà Huy | 1998 | Nữ | Khmer | Lớp 8A6, THCS Phan Văn Trị | Phường 7, Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang | |
Hòa Thượng Thích Minh Thường | |||||||
18 | Thị Su Ro | 10/1/1997 | Nữ | Chăm | 7A3,THCS Suối Dây | Xã Suối Dây, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | Chưa cập nhật thông tin mới |
19 | Thị Ro Phi Giáh | 10/3/1999 | Nữ | Chăm | 7A3,THCS Suối Dây | Tổ 1, Ấp Chăm, xã Suối Dây, Tân Châu, Tây Ninh | |
20 | Thị Thu Tiết | 15/03/1996 | Nữ | Chăm | 8A1, THCS Tân Hòa | Tổ 1, Ấp Cây Khế, xã Tân Hòa, Tân Châu, Tây Ninh | Chưa cập nhật thông tin mới |
21 | Thị Đa | 1993 | Nữ | Khmer | 8A2, THCS Tân Hòa | Tổ 2, Ấp Con Trăn, xã Tân Hòa, Tân Châu, Tây Ninh | Chưa cập nhật thông tin mới |
22 | Sai Thiết | 2/3/1997 | Nữ | Khmer | Lớp 9A1, Trường PTDTNT tỉnh Tây Ninh | 46 Ấp Kò ốt, xã Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh | |
Công Ty Kiềm Nghĩa | |||||||
23 | Nông Thanh Hằng | 29/06/1998 | Nữ | Nùng | Lớp 8A4, THCS Thị Trấn Cao Lộc, Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn | |
24 | Hoàng Minh Hiếu | 22/07/1998 | Nam | Tày | Lớp 8, THCS Bình Xá, Đình Lập, Lạng Sơn | Xã Bình Xá, huyện Đình Lập. Lạng Sơn | |
25 | Lâm Thị Huế | 6/11/1998 | Nữ | Nùng | Lớp 8, THCS Yên Lỗ, huyện Bình Gia, Lạng Sơn | Huyện Bình Gia, Lạng Sơn | |
26 | Chu Thị Linh | 23/05/1998 | Nữ | Nùng | Lớp 8B, THCS Hòa Bình, Hữu Lũng, Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | |
27 | Nông Thị Tươi | 4/4/1998 | Nữ | Tày | Lớp 8, THCS Trung Thành, Lạng Sơn | huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn | |
28 | Lầu Thị Dỉa | 19/12/1998 | Nữ | Mông | Lớp 8A, Trường PTCS Thạch Lâm, Cao Bằng | Bản Luầy, xã Thạch Lâm, Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng | |
29 | Sầm Văn Ním | 18/04/1998 | Nam | Sán chí | Lớp 8A, THCS xã Hưng Đạo, Bảo Lạc, Cao Bằng | Xã Hưng Đạo, Huyện Bảo Lạc, Cao Bằng | |
30 | Lương thị Nhượng | 7/10/1998 | Nữ | Nùng | Lớp 8, THCS Thanh Nhật | Bản Nà Kéo, xã Việt Chu, huyện Hạ Lang, Cao Bằng | |
31 | Lý Văn Sìn | 2/1/1998 | Nam | Mông | Lớp 8A, THCS Nặm Nhũng, Hà Quảng, Cao Bằng | Làng Hỷ, xã Nội Thôn. Huyện Hà Quảng, Cao Bằng | |
32 | Dương Thị Mai | 1/11/1998 | Nữ | Mông | Lớp 8B, THCS Thị Xuân, Thông Nông, Cao Bằng | Bản Lũn Đảy, xã La Thông, huyện Thông Nông, Cao Bằng | |
Công ty Nam Hương | |||||||
33 | Lê Thị Thắm | 10/4/1997 | Nữ | Ca Dong | Lớp 9, Trường DTNT Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | Quảng Nam | |
34 | Hồ Văn Puôn | 8/6/1997 | Nam | Pa Cô | Lớp 9A Trường TH- THCS Hồng Thủy, huyện A Lưới, T-T-Huế | Thừa Thiên Huế | |
35 | Hồ Thị Kềnh | 1/1/1995 | Nữ | Vân Kiều | Lớp 9B, Trường PTCS Húc, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | Quảng Trị | |
36 | Hồ Ra Lài | 8/7/1997 | Nam | Vân Kiều | Lớp 9, Trường PTCS A Xing, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | Quảng Trị | |
37 | Phạm Huy Trải | 1998 | Nam | Hơ Re | Lớp 8B, Trường THCS Ba Động, Ba Tơ, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |
38 | Hồ Văn Hợi | 7/3/1998 | Nam | Cor | Lớp 8,Trường Th&THCS Trà phong 2, huyện Tây Trà, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |
Ông Trần Ngọc Thành | |||||||
39 | Sẩm Thị Thế Thanh | 6/12/1997 | Nữ | Hoa | Lớp 8/7THCS Phú Thọ | 245/127 Lãnh Binh Thăng, Phường 12, Q 11, Tp HCM | |
40 | Dương Tuyết Hằng | 17/03/1998 | Nữ | Hoa | Lớp 8/8 THCS Hậu Giang | 255 Phó Cơ Điều , Phường 6, Q 11, Tp HCM | |
41 | Trần Tuấn Dũng | 26/10/1996 | Nam | Hoa | Lớp 9A5 THCS Bình Tây | 215/13 Cao Văn Lầu, Phường 2, Q 6, Tp HCM | |
42 | Hoàng Nguyễn Thanh Thùy | 25/05/1998 | Nữ | Mường | Lớp 8/4 THCS Phú Định | 23 Đường Phú Định, P.12, Q 6, Tp HCM | |
43 | Hỷ Đạt Huy | 19/10/1998 | Nam | Hoa | Lớp 8A1 THPT Trần Hữu Trang | 718/03/26 Trần Hưng Đạo, P.2, Q 5, Tp HCM | |
Anh Phong Việt Kiều - Công ty TNHH T.Y.M.E.S Việt Nam | |||||||
44 | Pi Năng Thị Thuyết | 9/3/2000 | Nữ | Lớp 6A, Trường THCS Nguyễn Huệ, Bác Ái, Ninh Thuận | Thôn Ma Nai, xã Phước Thành, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận | ||
45 | Não Thị My | 14/05/2000 | Nữ | Chăm | Lớp 6, Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ninh Phước,Ninh Thuận | Thôn Văn Lâm, xã Phước Nam, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận | |
46 | Mấu Thị Hiểm | 7/5/2000 | Nữ | Rắc lây | Lớp 6/1,Trường THCS Trần Hưng Đạo, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Thôn Mỹ Hiệp, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận | |
Ông Trần Minh Quan | |||||||
47 | K' Thị Hoa | 23/04/2000 | Nữ | Rai | Lớp 6A, Trường THCS Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Bình Thuận | |
48 | Võ Thị Thu Trịnh | 7/4/2000 | Nữ | K' ho | Lớp 6/1, Trường THCS Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận | Bình Thuận | |
Anh Hải - Nhà Phân phối độc lập Tập đoàn HARBALIFE | |||||||
49 | Hồ Thị Hòa | 15/07/2000 | Nữ | Vân Kiều | Lớp 6/1 Trường THCS-DTNT Nam Đông, Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | |
50 | Bùi Thị Hồng Quý | 2/8/2000 | Nữ | Mường | Lớp 6, Trường THCS Hưng Thi,Lạc Thủy, Hòa Bình | Xã Hưng Thi, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình | |
51 | Ra Thị Ngọc Hà | 2000 | Nữ | S' Tiêng | Lớp 6 Trường THCS Đồng Phú, Bình Phước | Huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Ghi chú
Đã cập nhật lớp học NH: 2011-2012.
Tổng số: 51 học sinh
Gồm:
- 25 dân tộc ( Tày, Mông, Thái, Dao, Chứt, Rục, Ê-đê, Ba na, Dẻ, M'nông, Chăm, Khmer, Nùng, Sán Chí, Ca dong, Pa cô, Vân kiều, H-rê, Cor, Hoa, Mường, Rắc Lây, Rai, K'ho, S'tiêng
- 26 Tỉnh (Điện Biên, Sơn La,Cao Bằng, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Hòa Bình, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Ninh Thuận, Bình Thuận, Gia Lai, Kon Tum, Đắk Nông, Đắk Lắk, Tây Ninh, Bình Phước, Tp. Hồ Chí Minh, Hậu Giang, Trà Vinh, Bạc Liêu, Cà Mau